Bảng giá đất huyện Bình Chánh năm 2020 ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND.
Đơn vị: 1,000 đồng/m2
| STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ | |||
| TỪ | ĐẾN | |||||
| 1 | AN HẠ | TRẦN VĂN GIÀU | NGUYỄN VĂN BỨA | 1,500 | ||
| 2 | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | QUỐC LỘ 1 | CẦU RẠCH GIA | 1,500 | ||
| CẦU RẠCH GIA | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1,500 | ||||
| 3 | BÀ CẢ | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4 – 5 | 1,500 | ||
| 4 | BÀ THAO | NGUYỄN CỬU PHÚ | XÃ TÂN NHỰT | 1,500 | ||
| 5 | BÀU GỐC | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | HƯNG NHƠN | 1,500 | ||
| 6 | BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1-2-3) | VÕ VĂN VÂN | RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1,500 | ||
| 7 | BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH | 1,500 | ||
| NGUYỄN VĂN LINH | ĐỒN ÔNG VĨNH | 1,500 | ||||
| 8 | BÌNH MINH | TRẦN VĂN GIÀU | THÍCH THIỆN HÒA | 1,500 | ||
| 9 | BÌNH TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 1,500 | |||
| 10 | BỜ HUỆ | QUỐC LỘ 1 | ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 | 1,500 | ||
| 11 | BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN CỬU PHÚ | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG | 1,500 | ||
| SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG | RANH TÂN NHỰT | 1,500 | ||||
| 12 | BÙI THANH KHIẾT | QUỐC LỘ 1 | NGUYỄN HỮU TRÍ | 1,500 | ||
| 13 | BÙI VĂN SỰ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | HƯNG LONG – QUY ĐỨC | 1,500 | ||
| 14 | CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ, ĐÁ XANH, XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M | 1,500 | |||
| BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 1,500 | |||||
| 15 | CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M | 1,500 | |||
| BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN | 1,500 | |||||
| 16 | CÁI TRUNG | HƯNG NHƠN | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1,500 | ||
| 17 | CÂY BÀNG | HƯNG NHƠN | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1,500 | ||
| 18 | CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1-2-3 | RANH BÌNH TÂN | 1,500 | ||
| 19 | PHẠM HÙNG | RANH QUẬN 8 | NGUYỄN VĂN LINH | 1,500 | ||
| NGUYỄN VĂN LINH | CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH | 1,500 | ||||
| CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH | CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM | 1,500 | ||||
| CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM | RANH HUYỆN NHÀ BÈ | 1,500 | ||||
| 20 | ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 | SÔNG CẦN GIUỘC | 1,500 | ||
| 21 | ĐINH ĐỨC THIỆN | QUỐC LỘ 1 | RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY | 1,500 | ||
| RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY | RANH TỈNH LONG AN | 1,500 | ||||
| 22 | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | QUỐC LỘ 1 | NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1,500 | ||
| NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | RANH TỈNH LONG AN | 1,500 | ||||
| 23 | ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG | 1,500 | ||
| 24 | ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) | VÕ VĂN VÂN | BẾN LỘI | 1,500 | ||
| 25 | ĐƯỜNG 6A | VĨNH LỘC | VÕ VĂN VÂN | 1,500 | ||
| 26 | ĐƯỜNG 11A, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 16 | ĐƯỜNG SỐ 14 | 10,200 | ||
| 27 | ĐƯỜNG 13A, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 18 | ĐƯỜNG SỐ 20 | 10,200 | ||
| 28 | ĐƯỜNG SỐ 18B | CHỢ BÌNH CHÁNH | ĐINH ĐỨC THIỆN | 2,800 | ||
| 29 | ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) | NGUYỄN VĂN LINH | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | 700 | ||
| 30 | ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) | TRẦN VĂN GIÀU | THÍCH THIỆN HÒA | 700 | ||
| 31 | ĐƯỜNG RA ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ | QUỐC LỘ 1 | NGUYỄN HỮU TRÍ | 800 | ||
| 32 | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | QUỐC LỘ 1 | CỐNG TÂN KIÊN | 2,300 | ||
| CỐNG TÂN KIÊN | NGUYỄN CỬU PHÚ | 2,000 | ||||
| 33 | ĐƯỜNG KINH T11 | QUỐC LỘ 1 | RẠCH CẦU GIA | 700 | ||
| 34 | ĐƯỜNG KINH T14 | ĐINH ĐỨC THIỆN | CẦU TÂN QUÝ TÂY | 700 | ||
| 35 | ĐƯỜNG LÔ 2 | KINH C | MAI BÁ HƯƠNG | 500 | ||
| 36 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI | CẦU BÀ TỴ | ĐÊ SÁU OÁNH | 500 | ||
| 37 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TÂN LIÊM | NGUYỄN VĂN LINH | 500 | ||
| 38 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4-5 | ĐOÀN NGUYỄN TUÂN | HƯNG LONG – QUY ĐỨC | 600 | ||
| 39 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4-5 | ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 | 600 | ||
| 40 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5-6 | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC | 2,000 | ||
| VĨNH LỘC | THỚI HÒA | 1,400 | ||||
| 41 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 | QUÁCH ĐIÊU | KINH TRUNG ƯƠNG | 1,900 | ||
| 42 | ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 | 8,200 | ||
| 43 | ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 5,400 | ||
| 44 | ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | ĐƯỜNG SỐ 4 | 10,900 | ||
| 45 | ĐƯỚNG SỐ 1A, KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1 | 5,400 | |||
| 46 | ĐƯỜNG SỐ 1, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN PHÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ | ĐƯỜNG SỐ 6 | 4,500 | ||
| 47 | ĐƯỜNG SỐ 1A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1 | 10,000 | |||
| 48 | ĐƯỜNG SỐ 1B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 1C | 10,00 | ||
| 49 | ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 4A | 10,000 | ||
| 50 | ĐƯỜNG SỐ 1D, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6D | ĐƯỜNG SỐ 6A | 10,000 | ||
| 51 | ĐƯỜNG SỐ 1E, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8A | ĐƯỜNG SỐ 7 | 10,000 | ||
| 52 | ĐƯỜNG SỐ 1F, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 10,000 | |||
| 53 | ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 21 | 5,800 | ||
| 54 | ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 5 | 5,900 | ||
| 55 | ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | ĐƯỜNG SỐ 4 | 10,600 | ||
| 56 | ĐƯỜNG SỐ 2, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 | CUỐI ĐƯỜNG | 4,500 | ||
| 57 | ĐƯỜNG SỐ 2A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 | 10,000 | ||
| 58 | ĐƯỜNG SỐ 2B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 | 9,200 | ||
| 59 | ĐƯỜNG SỐ 3, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG SỐ 4 | 5,700 | ||
| 60 | ĐƯỜNG SỐ 3, KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 12 | 3,300 | ||
| 61 | ĐƯỜNG SỐ 3, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 | ĐƯỜNG SỐ 13 | 13,300 | ||
| 62 | ĐƯỜNG SỐ 3, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ | ĐƯỜNG SỐ 2 | 3,900 | ||
| 63 | ĐƯỜNG SỐ 3A, KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 12 | ĐƯỜNG SỐ 8 | 3,300 | ||
| 64 | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 5,800 | ||
| 65 | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 3,300 | ||
| 66 | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 13,500 | |||
| 67 | ĐƯỜNG SỐ 4, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,600 | ||
| 68 | ĐƯỜNG SỐ 4A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 1B | 12,600 | ||
| 69 | ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG | 600 | |||
| 70 | ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG SỐ 4 | 7,300 | ||
| 71 | ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ GIA HÒA | TRỌN ĐƯỜNG | 3,600 | |||
| 72 | ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6B | PHẠM HÙNG | 11,700 | ||
| 73 | ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 1E | 11,100 | ||
| 74 | ĐƯỜNG SỐ 5, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 4 | CUỐI ĐƯỜNG | 3,600 | ||
| 75 | ĐƯỜNG SỐ 5A, 5B, 5C, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 4 | 5,800 | ||
| 76 | ĐƯỜNG SỐ 5C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 4 | 9,200 | ||
| 77 | ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8C | ĐƯỜNG SỐ 8 | 9,200 | ||
| 78 | ĐƯỜNG SỐ 5C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỚNG SỐ 1E | ĐƯỜNG SỐ 10A | 9,200 | ||
| 79 | ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 21 | 5,800 | ||
| 80 | ĐƯỜNG SỐ, KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 5 | 4,100 | ||
| 81 | ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ HIM LAM | TRỌN ĐƯỜNG | 9,600 | |||
| 82 | ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | ĐƯỜNG SỐ 1 | 13,300 | ||
| 83 | ĐƯỜNG SỐ 6, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 1 | 3,600 | ||
| 84 | ĐƯỜNG SỐ 6A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 3 | 10,500 | ||
| 85 | ĐƯỜNG SỐ 6B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 10,500 | ||
| 86 | ĐƯỜNG SỐ 6C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 10,500 | ||
| 87 | ĐƯỚNG SỐ 6D, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 3 | 10,500 | ||
| 88 | ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 2 | 6,300 | ||
| 89 | ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 | ĐƯỜNG SỐ 1C | 13,000 | ||
| 90 | ĐƯỜNG SỐ 7A, KDC TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | NGUYỄN VĂN LINH | 9,200 | ||
| 91 | ĐƯỜNG SỐ 8, KDC BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 19 | 6,300 | ||
| 92 | ĐƯỚNG SỐ 8, KDC GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 5 | 3,600 | ||
| 93 | ĐƯỜNG SỐ 8, KDC TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 13 | ĐƯỜNG SỐ 9A | 15,600 | ||
| 94 | ĐƯỜNG SỐ 8, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,500 | ||
| 95 | ĐƯỜNG SỐ 8A, KDC TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 | ĐƯỜNG SỐ 3 | 10,500 | ||
| 96 | ĐƯỜNG SỐ 8B, KDC TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E | ĐƯỜNG SỐ 1F | 10,500 | ||
| 97 | ĐƯỜNG SỐ 8C, KDC TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 10,500 | ||
| 98 | ĐƯỜNG SỐ 9, KDC BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 24 | 6,700 | ||
| 99 | ĐƯỜNG SỐ 9, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 | PHẠM HÙNG | 11,700 | ||
| 100 | ĐƯỜNG SỐ 9, KDC TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 | ĐƯỜNG SỐ 10 | 10,900 | ||
| 101 | ĐƯỜNG SỐ 9A, KDC TRUNG SƠN | NGUYỄN VĂN LINH | CẦU KÊNH XÁNG | 16,000 | ||
| 102 | ĐƯỜNG SỐ 10, KDC BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 | RANH XÃ PHONG PHÚ | 12,100 | ||
| 103 | ĐƯỜNG SỐ 10, KDC GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 1A | 3,600 | ||
| 104 | ĐƯỜNG SỐ 10, KDC TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | ĐƯỜNG SỐ 3 | 12,800 | ||
| 105 | ĐƯỜNG SỐ 10 – KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 1 | 4,500 | ||
| 106 | ĐƯỜNG SỐ 10A – KDC TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 12,000 | ||
| 107 | ĐƯỜNG SỐ 10B – KDC TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | ĐƯỜNG SỐ 1 | 12,000 | ||
| 108 | ĐƯỜNG SỐ 11 – KDC BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 24 | 6,600 | ||
| 109 | ĐƯỜNG SỐ 11 – KDC HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH | ĐƯỜNG SỐ 14 | 13,800 | ||
| 110 | ĐƯỜNG SỐ 12 – KDC BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 19 | 5,700 | ||
| 111 | ĐƯỜNG SỐ 12 – KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 4,700 | ||
| 112 | ĐƯỜNG SỐ 13 – KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 | ĐƯỜNG SỐ 14 | 5,800 | ||
| 113 | ĐƯỜNG SỐ 13 – KHU DÂN HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 | ĐƯỜNG SỐ 24 | 12,000 | ||
| 114 | ĐƯỜNG SỐ 14 – KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 7,100 | ||
| 115 | ĐƯỜNG SỐ 14 – KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 11,500 | ||
| 116 | ĐƯỜNG SỐ 15 – KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 18 | 5,700 | ||
| 117 | ĐƯỜNG SỐ 15 – KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 26 | ĐƯỜNG SỐ 14 | 9,200 | ||
| 118 | ĐƯỜNG SỐ 16 – KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 | ĐƯỜNG SỐ 13 | 5,700 | ||
| 119 | ĐƯỜNG SỐ 16 – KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 12,000 | ||
| 120 | ĐƯỜNG SỐ 17 – KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 22 | ĐƯỜNG SỐ 12 | 5,800 | ||
| 121 | ĐƯỜNG SỐ 18 – KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 19 | 7,200 | ||
| 122 | ĐƯỜNG SỐ 18 – KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 12,000 | ||
| 123 | ĐƯỜNG SỐ 19 – KDC BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 22 | 7,700 | ||
| 124 | ĐƯỜNG SỐ 20 – KDC BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 | ĐƯỜNG SỐ 17 | 5,800 | ||
| 125 | ĐƯỜNG SỐ 20 – KDC HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 11,500 | ||
| 126 | ĐƯỜNG SỐ 21 – KDC BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 22 | 7,100 | ||
| 127 | ĐƯỜNG SỐ 22 – KDC BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 | ĐƯỜNG SỐ 1 | 5,800 | ||
| 128 | ĐƯỜNG SỐ 22 – KDC HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 13,200 | ||
| 129 | ĐƯỜNG SỐ 24 – KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5,700 | |||
| 130 | ĐƯỜNG SỐ 24 – KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 11,700 | ||
| 131 | ĐƯỜNG SỐ 26 – KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 12,000 | ||
| 132 | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 | QUỐC LỘ 50 | LIÊN ẤP 4-5 | 700 | ||
| 133 | ĐƯỜNG T12 | ĐINH ĐỨC THIỆN | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-3 | 1,300 | ||
| 134 | HOÀNG ĐẠO THÚY | QUỐC LỘ 1 | RANH QUẬN 8 | 2,600 | ||
| 135 | HOÀNG PHAN THÁI | QUỐC LỘ 1 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG | 1,400 | ||
| 136 | HÓC HƯU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | QUY ĐỨC | 800 | ||
| 137 | HƯNG LONG – QUY ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 1,200 | |||
| 138 | HƯNG NHƠN | QUỐC LỘ 1 | CẦU HƯNG NHƠN | 2,300 | ||
| CẦU HƯNG NHƠN | NGUYỄN CỬU PHÚ | 2,000 | ||||
| 139 | HƯƠNG LỘ 11 | NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY | NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 1,800 | ||
| 140 | HUỲNH BÁ CHÁNH | QUỐC LỘ 1 | SÔNG CHỢ ĐÊM | 2,200 | ||
| 141 | HUỲNH VĂN TRÍ | QUỐC LỘ 1 | ĐINH ĐỨC THIỆN | 1,100 | ||
| 142 | KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) | TRẦN VĂN GIÀU | RANH XÃ TÂN NHỰT | 800 | ||
| 143 | KHUẤT VĂN BỨT | XÓM HỐ | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 700 | ||
| 144 | KINH C | TRỌN ĐƯỜNG | 500 | |||
| 145 | KINH 5 | VƯỜN THƠM | RANH TỈNH LONG AN | 500 | ||
| 146 | KINH SỐ 7 | NGUYỄN CỬU PHÚ | RANH XÃ TÂN NHỰT | 800 | ||
| 147 | KINH T12 | HUỲNH VĂN TRÍ | RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY | 900 | ||
| 148 | KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) | VĨNH LỘC | RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1,200 | ||
| 149 | LẠI HÙNG CƯỜNG | VĨNH LỘC | VÕ VĂN VÂN | 1,700 | ||
| 150 | LÁNG LE – BÀU CÒ | TRẦN VĂN GIÀU | THẾ LỮ | 2,000 | ||
| 151 | LÊ BÁ TRINH (KIH 9) | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG | RANH XÃ TÂN NHỰT | 800 | ||
| 152 | LÊ CHÍNH ĐÁNG | KÊNH A – LÊ MINH XUÂN | MAI BÁ HƯƠNG | 800 | ||
| 153 | LÊ ĐÌNH CHI | TRẦN VĂN GIÀU | THÍCH THIỆN HÒA | 800 | ||
| 154 | LINH HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4 – 5 | 1,600 | ||
| 155 | LƯƠNG NGANG | TÂN LONG | CẦU BÀ TỴ | 800 | ||
| 156 | MAI BÁ HƯƠNG | CẦU XÁNG | NGÃ 3 LÝ MẠNH | 1,500 | ||
| 157 | NGÃ 3 CHÚ LƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 158 | NGUYỄN CỬU PHÚ | NGUYỄN HỮU TRÍ | RANH QUẬN BÌNH TÂN | 3,000 | ||
| 159 | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | CẦU KINH C | RANH QUẬN BÌNH TÂN | 800 | ||
| 160 | NGUYỄN HỮU TRÍ | QUỐC LỘ 1 | BÙI THANH KHIẾT | 3,400 | ||
| BÙI THANH KHIẾT | RANH TỈNH LONG AN | 2,400 | ||||
| 161 | NGUYỄN THỊ TÚ | VĨNH LỘC | RANH QUẬN BÌNH TÂN | 4,400 | ||
| 162 | NGUYỄN VĂN BỨA | CẦU LỚN | RANH TỈNH LONG AN | 1,200 | ||
| 163 | NGUYỄN VĂN LINH | RANH QUẬN 7 | CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG | 6,800 | ||
| 164 | NGUYỄN VĂN LONG | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | HƯNG LONG – QUY ĐỨC | 800 | ||
| 165 | DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) | KINH TRUNG ƯƠNG | RANH HUYỆN HÓC MÔN | 2,000 | ||
| 166 | PHẠM TẤN MƯỜI | QUỐC LỘ 50 | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | 800 | ||
| 167 | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC | RANH HUYỆN HÓC MÔN | 3,000 | ||
| 168 | NGUYỄN VĂN THÊ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | RẠCH TRỊ YÊN | 800 | ||
| 169 | NGUYỄN VĂN THỜI (QUY ĐỨC – BÀ BẦU) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | HỐC HƯU | 800 | ||
| 170 | QUỐC LỘ 1 | RANH QUẬN BÌNH TÂN | CẦU BÌNH ĐIỀN | 6,200 | ||
| CẦU BÌNH ĐIỀN | NGÃ 3 QUÁN CHUỐI | 4,700 | ||||
| NGÃ 3 QUÁN CHUỐI | BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH | 4,000 | ||||
| BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH | RANH TỈNH LONG AN | 3,700 | ||||
| 171 | QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 | NGUYỄN VĂN LINH | 10,800 | ||
| NGUYỄN VĂN LINH | HÊT RANH XÃ PHONG PHÚ | 7,800 | ||||
| HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC | 6,300 | ||||
| HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC | CẦU ÔNG THÌN | 4,500 | ||||
| CẦU ÔNG THÌN | RANH TỈNH LONG AN | 3,500 | ||||
| 172 | TÂN NHIỄU | AN PHÚ TÂY | KINH T11 | 900 | ||
| 173 | TÂN LIÊM | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | 2,000 | ||
| 174 | TÂN LIỄU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | HƯNG LONG – QUY ĐỨC | 1,200 | ||
| 175 | TÂN LONG | RANH LONG AN | CẦU CHỢ ĐỆM | 1,100 | ||
| 176 | TÂN TÚC | QUỐC LỘ 1 | NGUYỄN HỮU TRÍ | 2,200 | ||
| 177 | THANH NIÊN | CẦU XÁNG | RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1,500 | ||
| 178 | THẾ LỮ | TRỌN ĐƯỜNG | 1,200 | |||
| 179 | THÍCH THIỆN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG | 600 | |||
| 180 | THIÊN GIANG | BÙI THANH KHIẾT | NGUYỄN HỮU TRÍ | 1600 | ||
| 181 | THỚI HÒA | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC | 2,200 | ||
| 182 | TRẦN VĂN GIÀU | RANH QUẬN BÌNH TÂN | CẦU XÁNG | 2,600 | ||
| CẦU XÁNG | RANH TỈNH LONG AN | 2,100 | ||||
| 183 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | QUỐC LỘ 1 | CẦU KINH B | 4,700 | ||
| CẦU KINH B | CẦU KINH A | 1,700 | ||||
| CẦU KINH A | MAI BÁ HƯƠNG | 1,700 | ||||
| 184 | TRẦN HẢI PHỤNG | VĨNH LỘC | VÕ VĂN VÂN | 900 | ||
| 185 | TRỊNH NHƯ KHUÊ | TRỌN ĐƯỜNG | 2,400 | |||
| 186 | TRỊNH QUANG NGHỊ | RANH QUẬN 8 | QUỐC LỘ 50 | 2,700 | ||
| 187 | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG | CẦU BÀ TỴ | 800 | ||
| CẦU BÀ TỴ | RANH TỈNH LONG AN | 800 | ||||
| 188 | VĨNH LỘC | KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC | TRẦN VĂN GIÀU | 2,900 | ||
| 189 | VÕ HỮU LỢI | TRẦN VĂN GIÀU | RANH XÃ TÂN NHỰT | 1,100 | ||
| 190 | VĂN VĂN VÂN | TRẦN VĂN GIÀU | VĨNH LỘC | 3,100 | ||
| 191 | VƯỜN THƠM | CẦU XÁNG | RANH TỈNH LONG AN | 1,500 | ||
| 192 | XÓM DẦU | BÙI THANH KHIẾT | RẠCH ÔNG ĐỒ | 1,100 | ||
| 193 | XÓM GIỮA | CẦU KINH C | CẦU CHỢ ĐỆM | 500 | ||
| 194 | XÓM HỔ | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | NGUYỄN CỬU PHÚ | 1,200 | ||
| 195 | ĐƯỜNG CHÙA | TRỌN ĐƯỜNG | 1,200 | |||
| 196 | ĐƯỜNG BẢY TÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 1,200 | |||
| 197 | ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ | TRỌN ĐƯỜNG | 1,900 | |||
| 198 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 | TRỌN ĐƯỜNG | 1,600 | |||
| 199 | ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ | TRỌN ĐƯỜNG | 1,200 | |||
| 200 | ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 201 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 | TRỌN ĐƯỜNG | 1,600 | |||
| 202 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 | TRỌN ĐƯỜNG | 1,600 | |||
| 203 | KINH T11 (TÂN NHỰT) | TRỌN ĐƯỜNG | 1,100 | |||
| 204 | BÀ ĐIỂM | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 205 | ĐƯỜNG XÃ HAI | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 206 | KINH 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 207 | KINH 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 208 | KINH 10 | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 209 | KINH SÁU OÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 210 | ĐÊ RANH LONG AN | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 211 | KINH 7 | TRỌN ĐƯỜNG | 900 | |||
| 212 | CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG | RANH LONG AN | SÔNG CHỢ ĐẾM ((NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) | 2,500 | ||
| SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) | NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) | 2,200 | ||||
| 213 | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 | TRỌN ĐƯỜNG | 1,600 | |||
| 214 | KÊNH A (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG | 1,200 | |||
| 215 | KÊNH B (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG | 1,200 | |||
| 216 | RẠCH ÔNG CỐM | TRỌN ĐƯỜNG | 1,200 | |||
| 217 | ĐƯỜNG BỜ XE LAM | TRỌN ĐƯỜNG | 1,600 | |||
| 218 | ĐƯỜNG ẤP 1 | VĨNH LỘC | KINH TRUNG ƯƠNG | 2,000 | ||
| 219 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 | KINH TRUNG ƯƠNG | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 | 1,600 | ||
| 220 | ĐƯỜNG SƯ 9 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 | DÂN CÔNG HỎA TUYẾN | 1,600 | ||
| 221 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 | RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1,100 | ||
| 222 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 1
(ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
3,300 | |||
| ĐƯỜNG SỐ 2
(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2,400 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 3
(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
2,400 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 5
(ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
2,400 | |||||
| 223 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 4
(TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) |
3,000 | |||
| ĐƯỜNG SỐ 7
(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
2,500 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 8
(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) |
1,700 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 9
(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
1,700 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 11
(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) |
1,700 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 11A
(ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
1,700 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12
(ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
1,700 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 13
(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
1,700 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 15
(ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
1,700 | |||||
| 224 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPORT | ĐƯỜNG A
(HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
2,400 | |||
| ĐƯỜNG SỐ 1
(ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
1,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 2
(ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
1,800 | |||||
| ĐƯỜNG B
(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
1,600 | |||||
| 225 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 1
(ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) |
1,300 | |||
| ĐƯỜNG SỐ 2
(ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 3
(ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 4
(ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 5
(ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1,300 | |||||
| 226 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12
(VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) |
5,300 | |||
| ĐƯỜNG SỐ 3A
(ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 3B
(ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 1
(NGUYỄN VĂN LINH – RẠCH BÀ TÀNG) |
6,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 7
(NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) |
6,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 7F
(ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 12) |
6,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 2 | 5,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 4
(ĐƯỜNG SỐ 9 – ĐƯỜNG SỐ 11) |
5,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 5
(ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 3A) |
5,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 8
(VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
5,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 8A
(ĐƯỜNG SỐ 9 – ĐƯỜNG SỐ 11) |
||||||
| ĐƯỜNG SỐ 9
(ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 10) |
5,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 10
(VÀNH ĐAI TRONG – ĐƯỜNG SỐ 11) |
5,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 11
(ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 10) |
5,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12A
(ĐƯỜNG SỐ 3B – ĐƯỜNG SỐ 7) |
5,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 14
(VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
5,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 16
(VÀNH ĐAI TRONG – ĐƯỜNG SỐ 7) |
5,000 | |||||
| 227 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1
(NGUYỄN VĂN LINH – VÀNH ĐAI TRONG) |
5,300 | |||
| ĐƯỜNG SỐ 1A
(NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 1B
(ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 1C
(ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 1D
(ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 1E
(ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 2
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 3A) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 3
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 6) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 3A
(ĐƯỜNG SỐ 2, SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 10) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 3B
(ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 16) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 3C
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 18) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 4
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 3A) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 6
(ĐƯỜNG SỐ 1 – VÀNG ĐAI TRONG) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 6A
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 3) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 8
(ĐƯỜNG SỐ 1 – VÀNH ĐAI TRONG) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 10
(ĐƯỜNG SỐ 1 – VÀNH ĐAI TRONG) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12
(ĐƯỜNG SỐ 1 – VÀNH ĐAI TRONG) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 14
(ĐƯỜNG SỐ 1 – VÀNH ĐAI TRONG) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 16
(ĐƯỜNG SỐ 1 – VÀNH ĐAI TRONG) |
5,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 18
(ĐƯỜNG SÔ 1 – VÀNH ĐAI TRONG) |
5,300 | |||||
| 228 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH – ĐƯỜNG SỐ 1) | 6,000 | |||
| 229 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG
|
ĐƯỜNG SỐ 3
(NGUYỄN VĂN LINH – ĐƯỜNG SỐ 10) |
3,800 | |||
| ĐƯỜNG SỐ 3A
(ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 2) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 4
(ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 1) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 10
(ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 1) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 1
(NGUYỄN VĂN LINH – ĐƯỜNG SỐ 2) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 2
(ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 1) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 16
(ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 1) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 16A
(ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 3) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 14E
(ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 14A) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 14A
(ĐƯỜNG SỐ 16 – ĐƯỜNG SỐ 14) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 14C
(ĐƯỜNG SỐ 14E – ĐƯỜNG SỐ 14) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 14D
(ĐƯỜNG SỐ 14C – ĐƯỜNG SỐ 14) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 14
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 5) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12E
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 5) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12C
(ĐƯỜNG SỐ 12E – ĐƯỜNG SỐ 12) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12D
(ĐƯỜNG SỐ 12E – ĐƯỜNG SỐ 12C) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12A
(ĐƯỜNG SỐ 12E – ĐƯỜNG SỐ 12B) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12B
(ĐƯỜNG SỐ 12E – ĐƯỜNG SỐ 12) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 5) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 1A
(ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 8) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 8
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 5) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 6C
(ĐƯỜNG SỐ 3A – ĐƯỜNG SỐ 3B) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 6D
(ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 3B
(ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 2) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 6E
(ĐƯỜNG SỐ 6D – ĐƯỜNG SỐ 6) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 4B
(ĐƯỜNG SỐ 3B – ĐƯỜNG SỐ 5) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 6B
(ĐƯỜNG SỐ 8 – ĐƯỜNG SỐ 6) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 6A
(ĐƯỜNG SỐ 6B) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 4A
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 3A) |
3,800 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 2D
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 5) |
3,800 | |||||
| 230 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY
|
ĐƯỜNG SỐ 13
(AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3,000 | |||
| ĐƯỜNG SỐ 21
(AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 4
(ĐƯỜNG SỐ 1 – RANH PHÍA TÂY) |
3,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 14
(ĐƯỜNG SỐ 13 – RANH PHÍA TÂY) |
3,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 24
(ĐƯỜNG SỐ 1 – RANH PHÍA TÂY) |
3,000 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 1
(AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 3
(AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 5
(ĐƯỜNG SỐ 4 – ĐƯỜNG SỐ 10) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 7
(AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 9
(ĐƯỜNG SỐ 10 – ĐƯỜNG SỐ 16) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 11
(ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 8) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 15
(AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 17
(ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 24) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 19
(ĐƯỜNG SỐ 24 – ĐƯỜNG SỐ 32) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 23
(ĐƯỜNG SỐ 24 – ĐƯỜNG SỐ 32) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 25
(ĐƯỜNG SỐ 14 – ĐƯỜNG SỐ 22) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 27
(ĐƯỜNG SỐ 6 – ĐƯỜNG SỐ 12) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 29
(ĐƯỜNG SỐ 2 – ĐƯỜNG SỐ 32) |
2,300 | |||||
| ĐƯỚNG Ố 31
(AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 2
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 29) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 6
(ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 29) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 8
(ĐƯỜNG SỐ 5 – ĐƯỜNG SỐ 11) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 10
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 13) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 12
(ĐƯỜNG 17 – ĐƯỜNG SỐ 29) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 16
(ĐƯỜNG SỐ 1 – ĐƯỜNG SỐ 3) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 18
(ĐƯỜNG SỐ 29 – ĐƯỜNG SỐ 31) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 20
(ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 13) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 22
(ĐƯỜNG SỐ 17 – ĐƯỜNG SỐ 31) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 26
(ĐƯỜNG SỐ 3 – ĐƯỜNG SỐ 7) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 28
(ĐƯỜNG SỐ 15 – ĐƯỜNG SỐ 19) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 30
(ĐƯỜNG SỐ 29 – ĐƯỜNG SỐ 31) |
2,300 | |||||
| ĐƯỜNG SỐ 32
(ĐƯỜNG SỐ 15 – ĐƯỜNG SỐ 31) |
2,300 | |||||
| 231 | CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1-2-3 | RANH QUẬN BÌNH TÂN | 1,300 | ||
| 232 | LIÊN ẤP 1-2 (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG | 1,400 | |||
| 233 | ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG | 400 | |||
| 234 | KINH TRUNG ƯƠNG | VĨNH LỘC | RANH HUYỆN HÓC MÔN | 1,200 | ||
| 235 | ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG | BÌNH TRƯỜNG | MIẾU ÔNG ĐÁ | 1,500 | ||
| 236 | KINH 11 (TÂN NHỰT) | LÁNG LE – BÀU CÒ | KINH C | 900 | ||
| 237 | ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG | 1,100 | ||
| 238 | ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 | BÀ TỴ | 900 | ||
| 239 | ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 | BÀ TỴ | 900 | ||
| 240 | KINH 3 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 800 | |||
| 241 | KINH 4 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 800 | |||
| 242 | Ổ CU KIẾN VÀNG | TRỌN ĐƯỜNG | 800 | |||
| 243 | LÁNG CHÀ | BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | 1,100 | ||
| 244 | BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG | 1,100 | ||
| 245 | BÀ MIÊU | LƯƠNG GIANG | SÁU OÁNH | 800 | ||
| 246 | ÔNG ĐỨC | ĐÊ SỐ 1 | ĐÊ SỐ 2 | 900 | ||
| 247 | KINH TẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 800 | |||
| 248 | VÕ TRẦN CHÍ | NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM | RANH XÃ TÂN KIÊN – TÂN NHỰT | 1,500 | ||
| RANH XÃ TÂN KIÊN – TÂN NHỰT | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1,500 | ||||
| 249 | LIÊN TỔ 5- 8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) | TRẦN ĐẠI NGHĨA | KHUẤT VĂN BỨC | 3,290 | ||
| 250 | NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) | DƯƠNG ĐÌNH KHÚC | CỐNG TÂN KIÊN | 1,610 | ||
| 251 | ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY | 1,680 | ||
| 252 | ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47 HA | 1,680 | ||
| 253 | NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) | ĐƯỜNG CHÙA | HẾT ĐƯỜNG | 840 | ||
| 254 | ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUY ĐỨC) | QUY ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) | LIÊN XÃ TÂN KIM – QUY ĐỨC | 560 | ||
| 255 | ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUY ĐỨC) | QUY ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) | HỐC HƯU | 560 | ||
| 256 | LIÊN XÃ TÂN KIM – QUY ĐỨC (QUY ĐỨC) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC | 1,010 | ||
| 257 | ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG NIỆM | 5,460 | ||
| 258 | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 | QUỐC LỘ 50 | THỬA 48 TỜ 77 (BĐ ĐC) | 5,460 | ||
| 259 | ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỘC LỘ 50 | THỬA 81 TỜ 84 (BĐ ĐC) | 5,460 | ||
| 260 | HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | HẾT ĐƯỜNG | 5,460 | ||
| 261 | HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | HẾT ĐƯỜNG | 5,460 | ||
| 262 | HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | HẾT ĐƯỜNG | 5,460 | ||
| 263 | ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) | VƯỜN THƠM | RANH TỈNH LONG AN | 1,050 | ||
| 264 | ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC) | VÕ VĂN VÂN | RẠCH CẦU SUỐI | 2,170 | ||
| 265 | ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN | ĐƯỜNG 1A | 2,170 | ||
| 266 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1-2-3 (BẾN LỘI) | RẠCH CẦU SUỐI | 1,120 | ||
| 267 | ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) | ĐƯỜNG VĨNH LỘC | ĐƯỜNG 6A | 2,030 | ||
| 268 | ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) | LẠI HÙNG CƯỜNG | KÊNH LIÊN DÙNG | 1,190 | ||
| 269 | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 | VĨNH LỘC | ĐƯỜNG 20 ẤP 5 | 2,030 | ||
| 270 | ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN | 2,170 | |||
| 271 | ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC | KINH TRUNG ƯƠNG | 2,030 | ||
| 272 | ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN | RẠCH CẦU SUỐI | 2,170 | ||
| 273 | ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2, ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 7 ẤP 1 | TỔ 2 ẤP 1 | 910 | ||
| 274 | ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16, ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 15 ẤP 1 | TỔ 16 ẤP 1 | 910 | ||
| 275 | ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT, ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 17 ẤP 1 | TỔ 15 ẤP 1 | 490 | ||
| 276 | ĐƯỜNG TỔ 13-14-16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 1 | TỔ 16 ẤP 1 | 490 | ||
| 277 | ĐƯỜNG TỔ 3 – ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 3 ẤP 1 | TỔ 5 ẤP 1
|
910 | ||
| 278 | ĐƯỜNG SÁU ĐÀO – AN PHÚ TÂY (TÂN PHÚ TÂY) | TỔ 13 ẤP 3 | XÃ AN PHÚ TÂY | 490 | ||
| 279 | HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) | VĨNH LỘC | RANH VĨNH LỘC B | 2,030 | ||
| 280 | HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | ẤP 1-2 | 1,820 | ||
| 281 | HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | ẤP 1-2 | 1,820 | ||
| 282 | HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B – ẤP 2 | 1,820 | ||
| 283 | HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B – ẤP 4 | 1,820 | ||
| 284 | HẺM 51 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B – ẤP 5 | 1,820 | ||
| 285 | HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B – ẤP 3 | 1,820 | ||
| 286 | HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B – ẤP 3 | 1,820 | ||
| 287 | HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B – ẤP 3 | 1,820 | ||
| 288 | HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
| 289 | HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
| 290 | HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
| 291 | HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
| 292 | HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
| 293 | HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
| 294 | HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
| 295 | HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
| 296 | HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
| 297 | HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B – ẤP 3 | 1,050 | ||
🌟 Giá nhà đất huyện Bình Chánh tháng 8/2020
🍒 Bán nhà mặt tiền huyện Bình Chánh: 25.5 triệu/m2
🍒 Bán căn hộ huyện Bình Chánh: 23.7 triệu/m2
🍒 Bán nhà trong hẻm huyện Bình Chánh: 22.9 triệu/m2
🍒 Bán đất huyện Bình Chánh: 16.2 triệu/m2
🌟Giá đất huyện Bình Chánh theo đường:
** Bán đất đường Bùi Thanh Khiết, huyện Bình Chánh: 21.8 triệu/m2
** Bán đất khu đường cao tốc Hồ Chí Minh – Trung Lương: 29.4 triệu/m2
** Bán đất đường Đoàn Nguyễn Tuấn, huyện Bình Chánh: 11.9 triệu/m2
** Bán đất đường Nguyễn Hữu Trí, huyện Bình Chánh: 11.6 triệu/m2
** Bán đất đường QL 1A, TT Tân Túc, huyện Bình Chánh: 18.1 triệu/m2
** Bán đất đường Tân Túc, huyện Bình Chánh: 38.1 triệu/m2
** Bán đất đường An Phú Tây – Hưng Long, huyện Bình Chánh: 127 triệu/m2
** Bán đất đường Bờ Huệ, huyện Bình Chánh: 38.1 triệu/m2
** Bán đất đường Đoàn Nguyễn Tuấn, xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh: 8.4 triệu/m2
** Bán đất đường Huỳnh Văn Trí, xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh: 6.2 triệu/m2
** Bán đất đường Nguyễn Văn Linh, xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh: 17.1 triệu/m2
** Bán đất đường Hoàng Phan Thái, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh: 14.7 triệu/m2
** Bán đất đường Hương Lộ 11, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh: 14 triệu/m2
** Bán đất đường Bình Hưng, xã Bình Hưng: 41.4 triệu/m2
** Bán đất đường tỉnh lộ 10, xã Bình Lợi: 14 triệu/m2
** Bán đất đường Trần Văn Giàu, xã Bình Lợi: 16.7triệu/m2
** Bán đất đường Vườn Thơm, xã Bình Lợi: 11.5 triệu/m2
** Bán đất đường An Phú Tây, xã Hưng Long: 14.5 triệu/m2
** Bán đất đường Bùi Văn Sự, xã Hưng Long: 2.5 triệu/m2
** Bán đất đường Lê Chính Đáng, xã Lê Minh Xuân: 8.6 triệu/m2
** Bán đất đường Láng Le – Bàu Cò: 12.2 triệu/m2
** Bán đất đường Mai Bá Hương, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh: 10.3 triệu/m2
** Bán đất đường Nguyễn Văn Bứa, xã Phạm Văn Hai: 11.8 triệu/m2
** Bán đất đường Thanh Niên, xã Phạm Văn Hai: 9.7 triệu/m2
** Bán đất đường Võ Văn Vân, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh: 29.9 triệu/m2
** Bán đất mặt tiền Quốc lộ 50, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh: 12.5 triệu/m2
** Bán đất đường Trịnh Quang Nghị, xã Phong Phú: 20.8 triệu/m2
** Bán đất đường Lại Hùng Cường, xã Vĩnh Lộc B: 11.7 triệu/m2
** Bán đất đường Vĩnh Lộc B: 12.3 triệu/m2
** Bán đất đường Vĩnh Lộc A, xã Vĩnh Lộc A: 20.9 triệu/m2
Nguồn tham khảo Mogi
- Bảng giá đất huyện Bình Chánh năm 2020